Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ICP” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • control processor, bộ xử lý điều khiển mạng, network control processor, bộ xử lý điều khiển truyền thông, ccp (communicationcontrol processor), bộ xử lý điều khiển đồ họa, gcp (graphicscontrol processor), bộ xử...
  • binding agent, binding material, binding materials, bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker, chất kết dính hóa học, chemical bond, chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan, gypsum-cement pozzonlana...
  • initial connection protocol (icp)
  • internet content providers (icp)
  • municipal note, giải thích vn : theo cách dùng thông thường , đây là cam kết nợ của đô thị có ngày đáo hạn gốc là 2 năm hay ngắn hơn .
  • inter-exchange carrier point of termination (icpot)
  • telecommunication service, telecommunication service (ts), teleservice, dịch vụ viễn thông không gian, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, international telecommunication service
  • non-participating share, non-praticipating share
  • air traffic, bộ điều khiển không lưu, air traffic controller, dịch vụ kiểm soát không lưu, air traffic control service, khoảng giãn cách kiểm soát không lưu, air traffic control clearance, mẫu hình không lưu, air traffic...
  • municipal sewage, municipal waste
  • non-participating preference share, non-participating preferred stock
  • danh từ, municipal administration, municipal administration
  • in excess (of requirement or average)., be left in excess., move, excess, excessive, redundant, transfer, frankfurter, sausage, transfer, gieo dôi mạ để phòng úng lụt, to sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods., sắp...
  • non-participating investment, non-praticipating investment
  • municipal council, corporation, municipal council, town council
  • municipal investment trust (mit), giải thích vn : Đơn vị ủy thác đầu tư mua trái phiếu đô thị và chuyển lợi tức miễn thuế đến cổ đông . trái phiếu trong danh mục ủy thác đầu tư thường được giữ...
  • application service, các phần tử dịch vụ ứng dụng chung, common application service elements (case), môi trường dịch vụ ứng dụng, application-service element (ase), môi trường dịch vụ ứng dụng của quản lý các...
  • logic (al) device, logical unit, logic device, logic unit, logical device, logical unit (lu), lu (logical unit), bảng trạng thái thiết bị logic, logical unit status table (lust), bảng trạng thái thiết bị logic, lust (logicalunit status...
  • municipal revenue bond, giải thích vn : trái phiếu được phát hành để tài trợ cho các công trình công cộng như cầu , đường hầm hay hệ thống cống rãnh và được hỗ trợ trực tiếp từ các thu nhập của...
  • broadcasting service, communication service, dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông đa điểm, multipoint communication service (mcs),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top