Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L ennemi” Tìm theo Từ | Cụm từ (226.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dysproteinemia
  • proteinemia
  • batching, chennelization
"
  • urobilinogenemia
  • jenneting
  • jenneting
  • fibrinogenemia
  • pincers's handle, pincer' jaw., pincer movement., prongs of pincers, cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm, to grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers., tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm, to attack an ennemy...
  • endemic, bệnh cúm dịch địa phương, endemic influenza
  • endemic funiculitis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top