Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cây hạnh” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • en tressaillant, run cây cẩy, trembler en tressaillant
  • (giải phẩu học) amygdale; tonsille thủ thật cắt bỏ hạch hạnh amygdalectomie; tonsillectomie
  • (vật lý học) cryogène; cryogénique
  • (thực vật học) oignon
"
  • Ligne (de pêche)
  • (ít dùng) kilo; kilogramme
  • Exécuter; mettre à mort
  • Tra†ner en longueur Công việc lây bây affaire qui tra†ne en longeur
  • (nông nghiệp) cultiver la rizière Làm nghề cày cấy exercer le métier de cultiver la rizière
  • như cày cấy
  • (thực vật học) arbre; plante; plant, (terme générique désignant des objets allongés et ne se traduisant pas), (thông tục) as, (thông tục) ta„l (d'or), cây số, )
  • (thực vật học) amandier; amande, (ít dùng) bonne conduite
  • (toán học) parallélogramme
  • Feu d\'artifice
  • (thực vật học) arbrisseau
  • (từ cũ, nghĩa cũ) perche rituelle du Têt
  • (thông tục) personne inepte; imbécile; bête
  • (tiếng địa phương) poste d\'essence
  • Bois de grume
  • (thực vật học) arbuste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top