Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cây hạnh” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • avec une variante de prononciation, affecter; toucher; émouvoir, Évoquer; rappeler, Đọc chạnh "hồng" thành "hường", "hồng" , lu avec une variante de prononciation , est devenu "hường", chạnh niềm nhớ cảnh gia hương, ses sentiments...
  • classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité, (thể dục thể thao) poids
  • jalouser; envier, đứa bé nạnh các em, enfant qui jalouse ses petits frères
  • (nghĩa xấu) chercher la petite bête en vue d'extorsion
  • froid, nước lạnh, eau froide, chiến tranh lạnh, guerre froide, vẻ lạnh, air froid, lạnh như tiền, froid comme un marbre, lành lạnh, (redoublement ; sens atténué) un peu froid
  • impudemment; d'une manière éhontée; d'une manière effrontée, cãi bây, nier impudemment
  • muet
  • (thực vật học) kaki à petits fruits acerbes, compter sur; s'appuyer sur, avoir recours à; se recommander à; se confier à, se fier à; se targuer de; se prévaloir de, trẻ cậy cha già cậy con, jeune , on compte sur son père ; vieux,...
  • Mục lục 1 Forme 2 Image 3 Figure 4 Effigie 5 (nói tắt của hình học) géométrie 6 (luật học, pháp lý) pénal Forme Image Figure Effigie (nói tắt của hình học) géométrie (luật học, pháp lý) pénal
  • (toán học) côté; arête, bord, tranche; carre, À côté, (tiếng địa phương) như kệnh, cạnh của một tam giác, côté d'un triangle, cạnh của một hình lập phương, arête d'un cube, cạnh bàn, bord de la table, cạnh...
  • (tiếng địa phương) như ghẹ
  • en bonne santé, vigoureux; puissant; fort; vif; intensif, se rétablir ; se remettre, bố mẹ tôi mạnh cả, mes parents sont tous en bonne santé, cánh tay mạnh, bras vigoureux;, một nước mạnh, un pays puissant;, một cái đánh...
  • (giải phẩu học) ganglion, (thực vật học) noyau, (địa lý, địa chất) nodule, (thực vật học) sclérote (de champignon), (từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de contrôle (pour choisir des candidats aux concours triennaux), (tiếng...
  • (ít dùng) vertueux
  • Conduite
  • Bonheur Heureux thuyết duy hạnh phúc (triết học) eudémonisme
  • Ascétique
  • repiquer, cultiver, faire une culture (microbienne), cấy lúa, repiquer les plants de riz, ruộng cấy hai vụ, rizière où l' on cultive deux fois par an, cấy vi khuẩn, faire une culture microbienne, môi trường cấy, milieu de culture,...
  • créer; provoquer; susciter; occasionner; causer; amener; entra†ner, constituer peu à peu, cultiver, qui sent fortement l'odeur de la graisse
  • rose et frais
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top