Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cây hạnh” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • Végétation (en général) Cây cối um tùm végétation luxuriante
  • Autel en plein air porté sur une colonne
  • (y học) plante médicinale
  • (thực vật học) plante herbacée
  • Végétation; végétaux
  • (ít dùng) malchanceux; malheureux Thương cô gái bạc hạnh avoir pitié de la malheureuse jeune fille
  • (từ cũ, nghĩa cũ) fidélité et dévouement envers le mari (suivant la morale féodale).
  • xem hây
  • Infortuné; malheureux Một người phụ nữ bất hạnh une femme infortunée điều bất hạnh infortune
  • Être enchanté; avoir l\'honneur de Honneur
  • Vertus de la femme
  • (từ cũ, nghĩa cũ) grâce et bonne conduite (de la femme)
  • Heureuse rencontre
  • Valeur morale; moralité Người có phẩm hạnh cao personne d\'une haute valeur morale
  • (từ cũ, nghĩa cũ) conduite. Cho điểm về tính hạnh donner une note de conduite.
  • Pieux envers les parents
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vertu de la femme
  • amande, (y học) amygdale
  • (thực vật học) amandier; amande
  • (thực vật học) ciboule; cive; oignon (giải phẩu học, thực) bulbe Persécuter; torturer; faire souffrir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top