Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tôn quý” Tìm theo Từ (897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (897 Kết quả)

  • Như tôn miếu (từ cũ, nghĩa cũ) famille; lignée Làm rạng rỡ tông môn faire honneur à sa famille
  • De noces ; nuptital. Đêm tân hôn nuit de noces.
  • Pendiller. Breloque; pendeloque.
  • Nom tabou. Petit nom.
  • Campagne.
  • Vung tàn tán en tous sens ; Bắn vung tàn tán tirer en tous sens.
  • Complètement ivre; ivre mort.
  • Tôle. Mái nhà bằng tôn toit en tôle Rehausser ; relever Tôn nền nhà ��rehausser un plancher; Trang sức tôn vẻ đẹp ��la parure relève la beauté Thứ phấn tôn màu da lên ��fard qui rehausser le teint. Élever au rang de ; proclamer Tôn làm thầy ��élever (quelqu\'un) au rang de ma†tre; reconna†tre (quelqu\'un) pour ma†tre; Tôn làm vua ��proclamer roi. Thợ tôn tôlier
  • (từ cũ, nghĩa cũ) matrone.
  • Famille royale.
  • Le Très Vénérable Bouddha.
  • Solennel; sacré. Nơi tôn nghiêm lieu sacré.
  • Secte religieuse; secte.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) seconder loyalement (un roi, une dynastie).
  • Adorer; avoir le culte de; avoir un culte pour. Tôn thờ đồng tiền avoir le culte de l\'argent; Tôn thờ cha mẹ avoir un culte pour ses parents.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiérachie tôn ti trật tự (từ cũ, nghĩa cũ) ordre des préséances; hiérarchie.
  • Principes directeurs. Tôn chỉ của một tờ báo principes directeurs d\'un journal; Trung thành với tôn chỉ của mình fidèle à ses principes.
  • (sử học) suzerain.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vous, mon a†né.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre vénéré. Mon ma†tre vénéré.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top