Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tôn quý” Tìm theo Từ (897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (897 Kết quả)

  • (từ cũ, nghĩa cũ) votre (honorable) famille
  • Tenir en haute estime; avoir beaucoup d\'égards pour
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) auguste đấng chí tôn Dieu
  • Élever au rang de; proclamer. Suy tôn làm thầy élever (quelqu\'un) au rang de ma†tre; Suy tôn lên làm hoàng đế proclamer empereur.
  • ((Đức)(Thế Tôn) (tôn giáo) le Bouddha.
  • Religion. Religieux. Lễ tôn giáo cérémonie religieuse.
  • Titre royal.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) temple des ancêtres du roi.
  • Tôle ondulée.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) femme (jeune fille) de la famille royale.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) soutenir loyalement (un roi, une dynastie).
  • Royaliste chủ nghĩa tôn quân royalisme.
  • Vénérable.
  • Restaurer et améliorer (un monument historique...).
  • Favorite du roi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) Votre honorable pays
  • Noblesse Noble
  • (từ cũ, nghĩa cũ) noble et puissant Sinh nơi quyền quý issu d\'une famille noble et puissante; né au sein des grandeurs
  • Mesdames
  • Pourvu que Sách gì cũng được quý hồ là sách hay n\'importe quel livre pourvu que ce soit intéressant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top