Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • エッフェルとう - [エッフェル塔], tháp ephen là một trong những công trình nổi tiếng nhất ở paris: エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ, tôi đã nhìn thấy tháp ephen từ một con...
"
  • あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], thật đáng buồn là, có một số tổng thống luôn núp dưới bóng của lòng ái quốc, nhưng thực ra chỉ luôn chạy theo lợi ích riêng tư của bản thân mình: 悲しむべきことに、愛国の名の下に実は私利私欲を追う大統領もいた,...
  • うつ - [討つ], nghe nói đức vua đích thân thảo phạt quân thù.: 王様は自分で敵を討ったという話がある
  • チームワークがいい, khi cả 2 đội đều có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cầu thủ thì đội nào có kỹ thuật cá nhân cao hơn đội đó sẽ giành chiến thắng.: 両チームともチームワークがいいとき、高い個人技を持ったチームが勝利を収める。,...
  • しんけいつう - [神経痛] - [thẦn kinh thỐng], chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì.: 周期性片頭痛様神経痛, chứng đau dây thần kinh tay chân đến giai đoạn phát triển nhanh.: 成長期の手足の神経痛,...
  • かんせい - [閑静], chúng tôi thấy boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí yên tĩnh (nhàn tĩnh) và thân thiện: boroniaは住むには素晴らしい場所ですし、閑静で親しみやすい雰囲気にきっと満足されると思います,...
  • せいふ - [政府], ステート, こくえい - [国営], theo tin tức của đài phát thanh nhà nước liên xô, dường như đã có một sự thay đổi vị trí người lãnh đạo nhà nước.: ソ連の国営放送によると政府の指導者がこう題したらしい。,...
  • ぼうえきしゅうし - [貿易収支], cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ.: 国の貿易収支が一時悪くなってから改善する, nguy cơ cao về thâm hụt thương mại có thể...
  • せつりつ - [設立], せってい - [設定], せっち - [設置], もうける - [設ける], thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới về khí thải cho ~: ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける,...
  • つく - [就く], theo thầy học tiếng nhật: 先生に就いて日本語を習う
  • よわね - [弱音] - [nhƯỢc Âm], đừng thở hắt yếu ớt thế: 弱音を吐くな。/元気を出せ。, tháo phần âm thanh yếu ra: 弱音器を外して
  • てきしつ - [敵失] - [ĐỊch thẤt], tôi đã được thêm một điểm vì sai sót từ phía đối thủ (bóng chày): (野球で)敵失によって 1 点を加えた., chúng tôi có thêm một lợi thế nhờ vào sự sơ hở của...
  • でんせん - [電線], nếu bạn phát hiện thấy dây dẫn điện bị trùng và chạm đất thì hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại này.: 地上に垂れ下がった電線を見つけたらこの電話番号に電話してください,...
  • いれずみ - [刺青] - [thÍch thanh], xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ: 落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青, hình xăm trên cơ thể: 全身に彫った刺青
  • はつみみ - [初耳] - [sƠ nhĨ], hmm...lần đầu tiên được nghe đấy. việc nhìn thấy người nhật đọc truyện tranh trong xe điện không thể nói là không bình thường được.: へえー。それは初耳だわ。もう日本のサラリーマンが電車でマンガを読んでいるのを見ても、変だとは言えないわね!,...
  • おとぎのくに - [お伽の国], phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn: その景色はまるでお伽の国にいるかのよう にロマンチックです, tôi xin giới thiệu đến một chốn thần tiên...
  • そっちょく - [率直], tính thật thà (tính chân thật, tính chân thành) được mọi người yêu quý: 人に愛される率直さ, tính thật thà (tính chân thật, tính chân thành) không cục súc: 情け容赦のない率直さ,...
  • こぞう - [小僧], おまえさん - [お前さん], thật bó tay với thằng nhóc con: 腕白小僧に手を焼く, cậu nhóc con, thảo nào mà cậu loắt choắt và gầy giơ xương thế này: おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!,...
  • せいさん - [精算], khi hợp đồng bị hủy bỏ theo như quy định của điều khoản trước, tiền uỷ thác mà bên a đã thanh toán khi ký kết hợp đồng sẽ được quyết toán dựa trên sự thỏa hiệp giữa...
  • かのじょ - [彼女], あいつ - [彼奴], mụ ấy sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy: 彼女、今夜のパーティーに来るのよ, mụ ấy thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy mụ ấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top