Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Épucer” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm, Cơ - Điện tử: miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ,...
  • Danh từ: người nói trạng, nói dối để gây cười,
  • máy khoan đập,
  • / ´pʌkə /, Danh từ: nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..), Ngoại động từ: ( + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó, Nội...
  • / 'sɔ:sə /, Danh từ: Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa), Kỹ thuật chung: lõm, hố, Kinh tế:...
  • bọ chét, bọnhảy, bọ chó,
  • / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • thợ nối dây cáp,
"
  • thanh giằng cố định, thanh giằng tăng cường,
  • Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ đồng nghĩa: noun, ufo , extraterrestrial spacecraft , extraterrestrial vessel...
  • trục truyền động,
  • đệm dưới cốt thép, định vị cốt thép, thanh giằng có cốt,
  • Tính từ: trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt,
  • chi tiết trung gian, khối giãn cách, khối đệm, chi tiết đệm, chi tiết ngăn cách,
  • văng định vị, văng định khoảng (giữa hai vì chống),
  • miếng đệm chuẩn,
  • thanh giằng nêm,
  • vòng đệm chữ c,
  • thanh giằng tổ hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top