Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Air-borne” Tìm theo Từ (3.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.503 Kết quả)

  • bụi bay trong không khí,
  • âm truyền trong không khí,
  • máy ảnh hàng không,
  • buôn bán đường không, sự buôn bán đường không,
  • nhiễm khuẩn đường không khí,
  • tiếng động trong không khí, tiếng ồn trong không khí,
  • trắc lượng hàng không,
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • nhiễm khuẩn đường không khí,
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • có nghĩa là ngộ độc thực phẩm - thương liên quan đến vi khuẩn, virus, hay các loại khí sinh. Ít dùng foodborne trong trường hợp ngộ độc có liên quan đến hóa chất.,
"
  • chở bằng đường thuỷ, bằng đường thuỷ,
  • Tính từ: chuyên chở bằng ô tô,
  • truyền bệnh do nước, bằng nguồn nước,
  • / buən /, như bourn,
  • / bɔn /, Danh từ: cô giữ trẻ,
  • chở bằng đường biển,
  • Tính từ: thiển cận, cận thị (nghĩa bóng),
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top