Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alveolaris” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • viêm cận răng,
  • Danh từ: chứng viêm túi phổi; chứng viêm phế nang, Y học: viêm ổ răng viêm phế nang,
  • cung ổ răng,
"
  • viêm mủ quanh răng,
  • / ´ælviələ /, Tính từ: (thuộc) túi phổi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong, Y học: thuộc ổ răng, thuộc phế nang, alveolar sac, túi phế nang
  • tiểu quảnphế nang,
  • túi phế nang,
  • động mạch ổ răng dưới,
  • bờ ở răng hàm dưới,
  • cung ổ răng hàm dưới,
  • xương rìa ổ răng,
  • dây thầnkinh ổ răng dưới,
  • bệnh viêm quanh răng, nha chu viêm,
  • viêm phế quản phổi,
  • áp xe lợi,
  • xương ổ răng,
  • tế bào phế nang,
  • kìm chân răng,
  • xuất huyết ổ răng, chảy máu ổ răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top