Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biformed” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / ri´fɔ:md /, Tính từ: cải cách; cải lương; cải tổ, cách tân; cải thiện, Kỹ thuật chung: được cải tạo,
  • / ʌn´fɔ:md /, Tính từ: chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt, không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình, khó coi, xấu xí, chưa hình thành, chưa xây...
  • / di´fɔ:md /, Tính từ: bị biến dạng, bị méo mó, Kỹ thuật chung: bị biến dạng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
  • Tính từ: có hai tính chất hoặc hai hình thức khác nhau của một vật (như) trong trường hợp cô gái mình người đuôi cá, Từ...
  • thanh thép có gờ, cốt thép có gờ,
  • trầm tích biến dạng,
  • miền biến dạng,
  • Danh từ: nhà thờ tin lành (lòng luther); tân giáo,
  • khí chuyển hóa,
  • nhân viên bảo vệ,
  • cốt thép dẹt,
  • / ´welin´fɔ:md /, Tính từ: thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin, Kinh tế: có đầy đủ thông tin, đầy đủ thông tin, được thông...
  • bản thép có gờ,
  • khung đã biến dạng,
  • Danh từ: Đạo tin lành,
  • cốt thép vằn, thanh cốt thép bị biến dạng, thép gai, cốt thép có gờ,
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top