Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biformed” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • cốt thép có cờ cán nguội,
  • thép tạo nguội,
  • dao phay định hình vòng tròn, dao cắt rãnh nhiều răng,
  • gạch làm bằng tay,
  • bồn gió tạo thành,
  • tiết diện rỗng tạo hình nguội,
  • thép hình gia cường,
  • thiết kế theo sơ đồ biến dạng,
  • góc quay của hai toa xe liền nhau,
  • Idioms: to be informed of sb 's doings, biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
  • Idioms: to be well -informed on a subject, biết rõ một vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top