Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Briny ” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • / ´braini /, Tính từ: mặn, Danh từ: the briny (từ lóng) biển, Kỹ thuật chung: mặn, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp),
  • thùng ướp muối,
  • như bryony,
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • / braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại động từ: ngâm vào nước muối; muối (cái gì), Hóa...
  • / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • dịch chiết các loại gia vị,
"
  • mặt gãy,
  • phun nước muối, sự phun nước muối,
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • ruộng muối,
  • bể chứa nước muối, bể tích nước muối,
  • cấp thêm nước muối, sự cấp thêm nước muối,
  • khối lượng nước muối nạp, mẻ nạp nước muối, sự nạp nước muối, nạp nước muối,
  • giàn ống xoắn nước muối,
  • sự vẩn đục nước muối, sương mù nước muối, vẩn đục nước muối,
  • ống góp nước muối, vòi phun nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top