Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cagey ” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / 'keiʤi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời), don't...
  • Địa chất: thợ sân giếng phục vụ việc vận chuyển thùng cũi,
  • / 'keiʤi /, Từ đồng nghĩa: adjective, cagey
  • / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), Ngoại động từ:...
"
  • Thành Ngữ:, don't be so cagey, xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
  • Địa chất: trang bị thùng cũi,
  • thanh dẫn hướng thang máy, Địa chất: thanh dẫn (dây dẫn) thùng cũi,
  • Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi,
  • Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi,
  • rơle thang máy,
  • vòng cách (của) bi, vòng cách bi, vòng (rế) bi, vòng cách của ổ bi,
  • lồng kéo,
  • chuồng voi (ở vườn thú),
  • buồng thang máy,
  • khung hình kim, vòng chận bi kim, luồng hình kim,
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • cốt thép khung, cốt thép khung,
  • buồng thang máy, lồng thang máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top