Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cagey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, don't be so cagey, xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
  • / ´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alert , all ears , cagey...
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • hút ẩm bằng silicagen, khử (hút) ẩm bằng silicagel, khử ẩm bằng silicagen,
  • máy hút ẩm bằng silicagel, máy hút ẩm bằng silicagen,
  • / 'keiʤi /, Từ đồng nghĩa: adjective, cagey
  • lớp silicagel, lớp silicagen,
  • hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel,
  • / ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, attentive , cagey , calculating ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa: adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful , deceptive...
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • silicagen màu lơ, silicagen xanh,
  • bộ lọc bằng hấp thụ của silicagen, phin lọc bằng hấp thụ của silicagen,
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • / ´bɔskidʒ /, như boscage,
  • làm lạnh bằng hấp thụ của silicagen,
  • / ´pig¸stai /, Danh từ (như) .sty: chuồng heo (như) pigpen, (thông tục) nơi rất bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Kỹ thuật chung: chuồng lợn, cage-type pigsty,...
  • khớp hình cầu, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối cầu, mối nối hình cầu, sự liên kết khớp cầu, khớp cầu, khớp cầu, ball joint cage, hộp khớp cầu, ball joint separator, thiết bị tháo khớp cầu, cup...
  • động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top