Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cater-cornered” Tìm theo Từ (3.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.070 Kết quả)

  • Tính từ: có góc, bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí, Từ đồng nghĩa: adjective, at bay , treed,...
  • thị trường bị lũng đoạn,
  • Toán & tin: ba góc,
  • / ´fɔ:¸kɔ:nəd /, tính từ, có bốn góc,
  • / ´θri:¸kɔ:nəd /, Tính từ: có ba góc, Kỹ thuật chung: ba góc,
  • Tính từ: có gờ; có mái đua, có mái đua, có gờ,
"
  • có đồng, được bọc đồng,
  • / ¸kɔrə´netid /, tính từ, Đội mũ miện nhỏ,
  • phiếu có góc tròn,
  • mũi cạo ba cạnh,
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / ´ɔ:də:d /, Tính từ: ngăn nắp, Toán & tin: được lệnh, được (ra) lệnh, được sắp, được sắp xếp, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top