Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chaque” Tìm theo Từ (1.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.110 Kết quả)

  • / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • / [t∫ek] /, Danh từ: séc, Nội động từ: Cấu trúc từ: to cheque out, ngân phiếu, séc, séc, séc, to cash a cheque, lĩnh tiền...
  • séc khống, Kinh tế: chi phiếu ma, chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng, séc trả lại,
  • séc vô danh, séc vô danh,
  • Danh từ: séc khống chỉ, sự tự do hành động, séc để trống, séc để trống, séc không chỉ, séc khống chỉ, séc ký khống,
"
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • chi phiếu mất hiệu lực,
  • cùi chi phiếu,
  • giao dịch chi phiếu,
  • séc gạch chéo,
  • chi phiếu nội bộ của ngân hàng, séc nội bộ,
  • séc tiền mặt, chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo, séc thường, séc tiền mặt, séc vô danh,
  • chi phiếu bị bôi sửa số tiền,
  • chi phiếu được đánh dấu, chi phiếu được đánh giá, chi phiếu được ngân hàng bảo chi, séc đánh dấu,
  • chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • chi phiếu bị rách,
  • séc lưu thông, chi phiếu lưu thông, séc lưu thông, sức chuyển khoản,
  • chi phiếu bị trả lại, séc bị trả lại,
  • Danh từ: séc bị nhà băng trả lại vì không hợp lệ, chi phiếu "cao-su", chi phiếu "dỏm", chi phiếu không tiền bảo chứng, séc bị trả lại, séc bị từ chối, séc cao su,
  • chi phiếu một bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top