Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chaque” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, ( exchequer) (sử học) toà án tài chính (toà...
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • Danh từ: séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền, i need two open-cheques in the bank, tôi cần hai séc còn giá trị ở nhà băng,...
"
  • / [t∫ek] /, Danh từ: séc, Nội động từ: Cấu trúc từ: to cheque out, ngân phiếu, séc, séc, séc, to cash a cheque, lĩnh tiền...
  • / ´tʃek¸buk /, như cheque-book,
  • / 't∫ekəd /, như chequered, Kỹ thuật chung: kẻ ô vuông,
  • / ´dʒaiərou /, Danh từ: (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản, Kinh tế: chuyển khoản, a giro cheque, sec chuyển...
  • / ´tʃekəd /, Tính từ: kẻ ô vuông; kẻ ca rô, (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió, a chequered life, cuộc đời ba chìm bảy nổi
  • / tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự,...
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • / sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete, bê tông dưới nước, subaqueous foundation, móng dưới nước, subaqueous pipeline, đường...
  • Thành Ngữ:, to cheque out, trả tiền, thanh toán
  • bưu phiếu, séc bưu điện, post office cheque account, tài khoản bưu phiếu
  • gạch chéo đặc biệt, gạch chéo đích danh, special crossing ( ofa cheque ), sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
  • Danh từ, số nhiều chalumeaux: (âm nhạc) ống sáo,
  • Thành Ngữ:, traveller's cheque , traveler's check, séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)
  • máy trennschaukel,
  • thang nhiệt độ giaque,
  • Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid
  • khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top