Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Circuitous. crooked” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / sə´kju:itəs /, Tính từ: loanh quanh, vòng quanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a circuitous route, đường...
"
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
  • cái đục cong,
  • cần lái cong,
  • / ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ,
  • đinh móc,
  • gỗ (thân cây) cong,
  • sự cắt theo quy định, sự cắt theo tiêu chuẩn,
  • các mạch ghép, mạch ngẫu hợp, mạch ghép (nối), mạch ghép,
  • các mạch đếm,
  • mạch đa hợp,
  • mạch khả quy,
  • các mạch liên kết,
  • mạch nhiều tầng,
  • mạch giải mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top