Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Civiles” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

"
  • / 'sivəlaiz /, như civilize,
  • / ´sivili /, phó từ, lịch sự, nhã nhặn,
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / ´siviks /, Danh từ: khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân, môn giáo dục công dân,
  • vòng xoắn tiến,
  • danh từ: đường tròn ổn định
  • giới công nghiệp,
  • giới ngân hàng,
  • / 'sivl /, Tính từ: (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân, dân dụng (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình),...
  • đường tròn euler,
  • vòng tròn trực giao,
  • các vòng tròn tiếp xúc, vòng tròn tiếp xúc, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • giới kinh doanh, giới tài chính,
  • vòng tròn trực giao,
  • vòng luẩn quẩn,
  • vòng tròn đồng trục,
  • đường tròn đồng tâm, vòng tròn đồng tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top