Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clairs” Tìm theo Từ (753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (753 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, pairs of stairs, air of steps
  • hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh,
  • phòng bồi thường (của công ty bảo hiểm), phòng khiếu nại,
  • chứng từ đòi bồi thường,
  • trưởng phòng khiếu nại,
  • Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồng,
  • sự đòi tăng lương, yêu sách lương bổng,
"
  • sự nén,
  • / ´glɛəri /, Tính từ: có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng, Kinh tế: có lòng trắng trứng, như lòng trằng trứng,...
  • chi phí dàn xếp bồi thường,
  • thủ tục đòi thanh toán thêm,
  • người tính toán tổn thất,
  • sổ góp ý, sổ khiếu nại,
  • trái quyền theo hợp đồng,
  • vụ kiện đòi số tiền nhỏ,
  • các trái quyền (trên sổ sách kế toán),
  • Đồng chủ tịch,
  • người tính bồi thường tổn thất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top