Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contrived as opposed to what is real a factitious story might be designed to serve a purpose” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a contrived accident, một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh,...
"
  • / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế, a good contriver, người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang,...
  • / kən'traiv /, Động từ: nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu tính kế, Từ đồng...
  • / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kən'traivdli /,
  • hàm tử đối dẫn xuất,
  • / ¸selfkən´tеind /, Tính từ: Độc lập (về ăn ở), tự túc; không phụ thuộc; độc lập; không cần có người khác ở cùng (về người), có đủ các bộ phận (về máy móc),...
  • thử ngẫu nhiên có kiểm soát,
  • thiết bị độc lập,
  • sự dẫn động độc lập, sự dẫn động riêng lẻ,
  • dụng cụ đo độc lập, dụng cụ đo kín,
  • bộ làm lạnh độc lập, bộ làm lạnh độc lập (trọn bộ), bộ làm lạnh trọn bộ,
  • cabin lạnh độc lập, tủ lạnh độc lập,
  • máy san kiểu tự hành,
  • máy làm lạnh nước độc lập,
  • máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập),
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập,
  • phương tiện đạo hàng độc lập,
  • cabin lạnh độc lập, tủ lạnh độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top