Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cousins” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), Từ...
"
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  • / ´kʌzinli /, tính từ, như anh em họ; có quan hệ họ hàng,
  • cái móc khóa treo,
  • / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ: kích động; làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi, Từ...
  • / ´hauziη /, Danh từ: nơi ăn chốn ở (nói chung), vải phủ lưng ngựa (cho đẹp), vỏ bọc (máy móc), Xây dựng: nhà ở, Cơ - Điện...
  • / ´kɔ:siη /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ,
  • Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì,
  • danh từ, anh/chị/em cháu chú cháu bác,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • danh từ, người thôn quê,
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • nhà tập thể,
  • hộp kép, hộp hai vỏ,
  • chính sách nhà ở, chính sách nhà ở,
  • vít bắt chặt, vít ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top