Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crôm-niken” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • niken, kền,
  • kền, niken,
  • việc mạ kền,
  • / 'kræm'ful /, tính từ, chan chứa, đầy tràn, đầy đến nỗi không nhồi vào được nữa,
  • mạ kền,
  • máy gấp mép, máy uốn sóng,
  • Thành Ngữ:, to cram up, học nhồi nhét (một vấn đề)
"
  • tôn mạ niken,
  • quản lý quan hệ khách hàng,
  • bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên thẻ, thẻ nhớ truy cập ngẫu nhiên,
  • quản lý mối quan hệ khách hàng,
  • dự trữ tỷ lệ tế bào,
  • bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc,
  • Thành Ngữ:, to cram for an examination, học gạo để thi
  • Thành Ngữ:, to cram on every rag, (hàng hải) giương hết buồm
  • đếm tế bào rm bị mất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top