Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dental diabetic” Tìm theo Từ (1.718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.718 Kết quả)

  • / ¸daiə´betik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, Danh từ: (y học) người mắc bệnh đái đường,
  • đái tháo thận,
"
  • chứng da nhiễm sắc vàng đài tháo đường,
  • ban đái tháo,
  • chế độ ăn đái tháo đường, chế độ ăn tiểu đường,
  • viêm dây thần kinh đái tháo đường, viêm thần kinh tiễu đường,
  • viêm xương chũm đái tháo đường,
  • bệnh thần kinh đái tháo đường,
  • nước tiểu đaglucoza, nước tiểu nhiều đường,
  • nhiễmaxít. đái tháo đường, nhỉễm axít tiểu đường,
  • mù bệnh đái tháo,
  • teo cơ đái tháo đường, teo cơ tiểu đường,
  • Tính từ: (hoá học) thẩm tách, thẩm tách,
  • Tính từ: có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử, Y học: (thuộc) hai kiểu giao tử, hai...
  • / ¸daiju´retik /, Tính từ: (y học) lợi tiểu, lợi niệu, Danh từ: (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu,
  • trung tâm đái tháo đường,
  • thức ăn kiêng cho người đái đường,
  • viêm võng mạc đái tháo đường,
  • / ædiə'bætik /, Tính từ: (vật lý) đoạn nhiệt, Xây dựng: bảo toàn nhiệt, Kỹ thuật chung: đoạn nhiệt, Địa...
  • / ¸daiə´bɔlik /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, Độc ác, hiểm ác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top