Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disserved” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • Ngoại động từ: làm hại, báo hại; chơi khăm, chơi xỏ, Từ đồng nghĩa: verb, have you ever heard of the anecdote...
"
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • / di'sektid /, tính từ, bị cắt ra,
  • / dɪ’zɑ:lv /, bị nóng chảy, bị hòa tan, được hòa tan,
  • / di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earned , justified , warranted , appropriate...
  • / di´sеvə /, Động từ: chia cắt, phân chia, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, carve , cleave , sever , slice , slit , split ,...
  • nhu cầu phân tán,
  • chất rắn hòa tan, là các chất hữu cơ hoặc vô cơ trong nước bị phân hủy. lượng chất này quá nhiều làm cho nước không uống được hoặc không dùng được trong các quá trình công nghiệp.
  • chất hòa tan,
  • sự nghiền khuếch tán,
  • nước được phân tán,
  • các hạt phân tán,
  • pha phân tán, pha phân tán, pha tản mạn, pha phân tán,
  • oxi hòa tan (do), oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ...
  • nguồn phân tán,
  • hệ tản mạn, hệ phân tán,
  • amoniac hòa tan,
  • dung dịch đường, đường hòa tan,
  • đồng bằng dềnh, đồng bằng nâng cao, vùng đất cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top