Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Distinguish. see” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...), Nội động từ: ( + between) phân biệt, nhận định...
  • / di´tiηgwiʃt /, Tính từ: Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distinguise, Toán & tin: được đánh dấu, Kỹ...
  • đa thức đánh dấu,
  • tên phân biệt,
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • các quy tắc mã hóa phân biệt,
  • tên được phân biệt tương đối,
  • Danh từ: toà thánh vatican, Địa vị giáo hoàng,
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • Danh từ: (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, Ống nhòm,
"
  • bán với điều kiện được trả lại số hàng tồn, bảo đảm an toàn,
  • gương soi, gương thật mặt,
  • Idioms: to see double, nhìn vật gì thành hai
  • Thành Ngữ:, to see stars, (thông tục) nổ đom đóm mắt
  • dễ nhìn,
  • / 'weit-ænd-'si: /, tính từ, wait-and-see policy chính sách chờ xem,
  • cơ hội được thấy (quảng cáo trên phương tiện truyền thông),
  • bao bì trong suốt,
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top