Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Distinguish. see” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • Idioms: to see service, phục vụ(quân đội)
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • cơ hội được xem (triển lãm, quảng cáo),
  • Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
  • Thành Ngữ:, to see out, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
  • Thành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới
  • Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to see life, từng trải cuộc sống, lão đời
  • Thành Ngữ: gửi đi, to see off, tiễn (ai...)
  • Thành Ngữ:, to see red, bừng bừng nổi giận, nổi xung
  • môi trường công nghệ phần mềm,
  • Thành Ngữ:, to see the joke, hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
  • Thành Ngữ:, to wait and see, chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • môi trường công nghệ phần mềm,
  • Idioms: to see sth done, giám sát sự thi hành cái gì
  • chính sách chờ xem,
  • môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top