Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Donkey ” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • van hơi nước,
  • máy phát phụ trợ, tời máy, động cơ phụ,
  • Thành Ngữ:, donkey jacket, áo đi mưa của công nhân
  • / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • sữa lừa,
"
  • tời phụ,
  • / ´dʌηki¸endʒin /, danh từ ( (cũng) .donkey), (kỹ thuật) cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ),
  • thợ máy,
  • bơm phụ trợ, máy bơm hơi trực tiếp,
  • khỉ rúalouatta,
  • Danh từ: (động vật học) khỉ mũi dài,
  • khỉ nhệnateles,
  • khỉ vàng macaca mulatto.,
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • nồi nung thử nghiệm,
  • / ´mʌηki¸dʒækit /, danh từ, Áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ),
  • / ´mʌηki¸nʌt /, danh từ, lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top