Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Donkey ” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • sàn đựng cần khoan,
  • Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , absurdness , antics , buffoonery...
  • lò cúp,
"
  • Danh từ: (động vật học) khỉ nhện,
  • bulông vòng treo,
  • khỉ redut đài loan macaca, cyclopis,
  • động cơ đóng cọc kiểu búa,
  • khỉ mũi dài, khỉ mũi hẹp catarrhini,
  • búa đóng cọc, búa đóng cọc,
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
  • Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top