Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Earth-shaking” Tìm theo Từ (1.729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.729 Kết quả)

  • sự hãm ngắt quãng,
  • / ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây dựng: sự khuấy động, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự phân chia, sự phân bổ, sự tham gia, sự chia sẻ, sự dùng chung, sự góp chung, sự chia, sự phân chia, sự tách, Nguồn...
  • / ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại), Cơ khí & công trình: sự cà gờ, sự cà răng,
  • / ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán & tin: vẽ hình, Y học: tạo dáng, Điện...
  • / ´sleikiη /, Danh từ: sự dập tắt, sự tôi vôi, Xây dựng: sự tôi (vôi),
  • Danh từ: sự lượn ngoằn ngoèo, sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực), sự kéo bằng cáp,
"
  • sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,
  • băng tải rung, thiết bị vận chuyểnủung,
  • bộ tiếp liệu kiểu rung,
  • sàng lắc, sàng rung,
  • thiết bị rung (lắc),
  • / ´ʃeidiη /, Danh từ: sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái, Hóa học & vật liệu: sự...
  • / ´soukiη /, Tính từ: rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet, Danh từ: như soak, Cơ khí & công trình: sự giữ nhiệt độ...
  • / ə:θ /, Danh từ: Đất, mặt đất, quả đất, Hình thái từ: Giao thông & vận tải: đất đáy, Ô...
  • thể sốt rét run,
  • mái nhà phụ dốc một bên lắc, máng lắc, máng rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top