Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amateur” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • bre / 'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r) /, name / 'æmətər hoặc 'æmətʃər /, Danh từ: người chơi không chuyên, người chơi tài tử, ( định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không...
  • máy ảnh nghiệp dư, máy quay phim nghiệp dư,
  • dịch vụ nghiệp dư,
  • nhà nghiệp dư vô tuyến,
  • đài nghiệp dư,
  • dịch vụ bằng vệ tinh,
  • / ´ʃæmətə /, Danh từ: (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê,
  • vệ tinh nghiệp dư,
"
  • / ə'beitə /, Danh từ: người giảm bớt, (y học) thuốc làm dịu,
  • / ´meitə /, Danh từ: (từ lóng) mẹ,
  • cột nước,
  • máy đo kiểm tramặt đường,
  • liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế,
  • đài phục vụ giới nghiệp dư,
  • vật kiệu chì,
  • chất chèn mạch quặng, chất nhét mạch quặng,
  • danh từ, (giải phẫu) màng mềm (bao bọc não, tủy sống),
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • nước nhiễm phóng xạ,
  • danh từ, (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top