Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amputator” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • Danh từ: người cắt cụt,
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt cụt, đoạn chi, sự cắt cụt,
  • / ´æmpju¸teit /, Ngoại động từ: cắt cụt (bộ phận của cơ thể), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to amputate an arm,...
  • cắt cụt tạo xương,
  • cắt cụt hình bầu dục,
  • lấy tủy buồng,
  • cắt cụt thời kỳ quá độ,
  • cắt cụt không quan trọng,
"
  • cụt chấn thương,
  • cắt cụt hình ellip,
  • cắt cụt không dài,
  • phẫu thuật cắt cụt,
  • cắt cụt kỳ ii,
  • cắt cụt khớp ngón tay,
  • cắt cụt đồng bộ,
  • cắt cụt dưới màng xương,
  • cắt cụt hình quần vợt,
  • (sự) rụng,
  • cắt cụt làm rập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top