Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assertion” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ə'sə:ʃn /, Danh từ: sự đòi (quyền lợi...), sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán, Toán...
  • các xác nhận, xác nhận,
"
  • sự xác nhận chương trình,
  • lỗi xác nhận,
  • / ¸selfə´sə:ʃən /, Danh từ: sự tự khẳng định,
  • / in´sə:ʃən /, Danh từ: sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo), viền...
  • chủ trương không có luận cứ,
  • / di´zə:ʃən /, danh từ, sự bỏ trốn, sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / əs´pə:ʃən /, Danh từ: sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...), sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống, Cơ...
  • / ek´sə:ʃən /,
  • đầu bám (trong giải phẫu học) . điểm bám củamột cơ,
  • / ə'sə:ʃənl /,
  • / ə'sə:tiv /, Tính từ: xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: người xác nhận, người khẳng định, người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)
  • sự chèn dấu cách,
  • sự lắp (vào), thành phần lắp vào,
  • dây rốn dính màng,
  • việc xác nhận các báo cáo tài chính,
  • tưới phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top