Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn autocrat” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´ɔ:təkræt /, Danh từ: người chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , caesar * , despot , fascist , hitler , overlord , totalitarian , tyrant , dictator...
  • ô tô cần trục,
  • / ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , all-powerful , arbitrary , bossy , czarlike...
  • / ɔ:´tɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền, quốc gia dưới chế độ chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • vết hằn da,
  • / ´juərə¸kræt /, Danh từ: viên chức của cơ quan điều hành cộng đồng Âu châu,
  • / ´plu:tə¸kræt /, Danh từ: nhà tài phiệt; kẻ quyền thế, Từ đồng nghĩa: noun, capitalist , magnate , tycoon
"
  • miếng ghép tự thâ,
  • / ´ɔ:touka: /, Danh từ: xe ô tô,
  • / ´ɔ:tə¸mæt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top