Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bar” Tìm theo Từ (2.595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.595 Kết quả)

  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
"
  • tai vễnh,
  • / ba: /, Danh từ: barơ (đơn vị áp suất), Danh từ: thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm...
  • thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • hắc ín cây phong,
  • thanh cốt thép uốn, thanh vồng, cốt xiên,
  • thanh nút bấm,
  • thanh cong (một chiều),
  • mâm cắt, thép máy cắt, thép mũi khoan, tay máy, giá đỡ dao, trục gá dao, Địa chất: tay máy đánh rạch,
  • thanh cốt thép có khe hình thoi,
  • cầm trôn cắm, cần chôn cắm,
  • thanh phân bố, cốt thép phân bố, cốt thép phân bố,
  • then cửa,
  • thanh nối,
  • thanh kéo,
  • cần kéo, thanh có móc, thanh vẽ,
  • thanh thép chữ u, thanh thép hình chữ u, thép chữ u, flanged channel-bar, thép chữ u gấp mép
  • thanh thép chữ u,
  • dầm vòng, thanh vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top