Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn birth” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ thuật chung: sinh, Từ đồng nghĩa: noun, verb,...
  • ngôi ngang,
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / bə:tʃ /, Danh từ: giống cây cáng lò, giống cây bulô, gỗ bulô, cái roi (bằng cành bulô), Ngoại động từ: quất bằng roi, hình...
  • / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • / gə:θ /, Danh từ: Đai yên (ngựa), Đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, Ngoại động từ: nịt đai yên (ngựa), Đo vòng (ngực, thân cây...),...
  • gãy xương khi sinh,
  • màng ối và rau thái,
  • Danh từ: sự chết ngay khi sinh, (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu,
"
  • Danh từ: nơi sinh,
  • thương tổn khi sinh,
  • / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amusement...
  • Danh từ: phương pháp hạn chế sinh đẻ, sự sinh đẻ có kế hoạch,
  • quá trình toàn sinh,
  • sinh sau khi chết (sinh một đứa trẻ bằng cách mổ lấy thai sau khi người mẹ chết),
  • ngôi đầu,
  • Danh từ: sự sinh đôi,
  • / bə:θ /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, Ngoại...
  • khối rau thai, rau thai, cuốn rốn và các màng bị rách phối hợp với thai bình thường tách ra khỏi tử cung và bị tống ra ngoài trong vài giờ,
  • Danh từ: vết chàm, vết bớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top