Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constructive” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • / kənˈstrʌktɪv /, Tính từ: có tính cách xây dựng, (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng, suy diễn, hiểu ngầm, Toán & tin: kiến thiết, Kỹ...
  • / kən´striktiv /, tính từ, co khít,
  • / kən'strʌk,təbl /,
  • sự xây dựng,
  • / kən'strʌkʃn /, Danh từ: sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, ( định ngữ)...
  • / kən'træktiv /, Tính từ: co lại được, làm co, Toán & tin: co, rút, rút ngắn, Kỹ thuật chung: co rút, rút, rút ngắn,...
"
  • lôgic kiến thiết,
  • toán học kiến thiết,
  • không kiến thiết, non-constructive method, phương pháp không kiến thiết
  • / ¸ri:kən´strʌktiv /, tính từ, Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại, reconstructive policy, chính sách tái thiết
  • công ty thi công,
  • giao hàng danh nghĩa (giao vận đơn), giao danh nghĩa, giao hàng danh nghĩa, giao hàng tượng trưng,
  • cộng sinh xây dựng,
  • trách nhiệm ủy thác ngầm hiểu,
  • người được ủy thác ngụ ý, người được ủy thác ngụ ý (ngầm hiểu),
  • Phó từ: có tính cách xây dựng,
  • cổ tức suy định,
  • an toàn kết cấu,
  • / əb'strʌktiv /, Tính từ: làm nghẽn làm bế tắc, cản trở, gây trở ngại, Danh từ: người gây bế tắc, người cản trở, (như) obstructionist, deliberately...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top