Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corsetry” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´kɔ:sitri /, danh từ, Đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ,
  • / ´koukitri /, Danh từ: tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, dalliance
  • / ´fɔristri /, Danh từ: miền rừng, lâm học, Cơ khí & công trình: miền rừng, Kỹ thuật chung: lâm nghiệp, Từ...
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • đường lâm nghiệp,
  • nông lâm nghiệp, nông lâm nghiệp,
  • sở thủy lâm, ủy ban lâm nghiệp,
  • làng bảo vệ rừng,
  • kỹ sư lâm học,
  • đất rừng, đất rừng,
"
  • sự nghiên cứu rừng,
  • ung thư hình áo giáp,
  • cục lâm nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top