Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demonstrate” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ˈdɛmənˌstreɪt /, Ngoại động từ: chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, Nội động từ: biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu...
  • / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / di'mɔnstrətiv /, Tính từ: hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, (ngôn ngữ học) chỉ định, Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ...
  • / di´mɔnstrəbl /, Tính từ: có thể chứng minh được, có thể giải thích được, Toán & tin: chứng minh được, Kỹ thuật...
  • / ´demən¸streitə /, Danh từ: người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm, người đi biểu tình, người thao diễn, Kinh tế:...
  • di sản chỉ định, sự di tặng nêu rõ số ngạch,
  • bộ trình diễn mạng atm vô tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top