Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diplegia” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt hai bên, facial diplegia, liệt hai bên mặt, masticatory diplegia, liệt hai bên cơ nhai,...
  • (thuộc) liệt hai bên,
  • liệt hai bên cơ nhai,
  • liệt hai bên mặt,
  • liệt hai bên bẩm sinh,
  • bệnh liệt hai chi dưới cứng bẩm sinh, bệnh little,
  • Danh từ: (y học) chứng nhìn đôi, chứng song thị,
  • (chứng) liệt bachi,
  • liệt hai bên mắt truơng lực,
  • song thị chéo,
  • song thị chéo,
"
  • song thị thẳng đứng,
  • song thị hai mắt,
  • song thị một mắt,
  • song thị chéo,
  • song thị cùng bên,
  • song thị cùng bên,
  • song thị ngang,
  • liệt hai bên não-tiểu não trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top