Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dispute” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / dis'pju:t /, Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, Nội động...
"
  • giải quyết tranh chấp,
  • sự tranh chấp luật pháp,
  • quyết định của kỹ sư về tranh chấp,
  • Danh từ: tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ, Kinh tế: tranh chấp chủ thợ, xung đột lao động,...
  • có mối tranh chấp, còn đang tranh luận,
  • tranh chấp thương mại,
  • sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn,
  • tranh chấp giữa các công đoàn,
  • tranh chấp thuế,
  • sự tranh chấp lao động,
  • tranh chấp chủ thợ, tranh chấp thương mại, việc tranh chấp giữa chủ và thợ,
  • Danh từ: sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời...
  • / dis´reit /, Ngoại động từ: (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp,
  • / ˌdɪsrɪˈpyut /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to fall into disrepute,...
  • nợ có tranh cãi,
  • tài sản có tranh chấp,
  • số tiền còn đang tranh cãi,
  • các tranh chấp thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top