Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dispute” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • tách bọt,
  • / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • / dɪˈspəʊz /, Ngoại động từ: sắp đặt, sắp xếp, bố trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, Nội...
  • Ngoại động từ: (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) vặt lông, nhổ lông,
  • / im´pju:t /, Ngoại động từ: Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho, hình thái từ: Kinh tế: gán cho, gán cho (tội phí...), quy...
  • tòa tranh chấp lao động,
  • hòa giải cuộc tranh chấp,
  • / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ: bỏ, không dùng đến, hình thái từ: Từ...
  • tranh luận về các quyết định của kỹ sư,
  • tranh chấp lao tư, xung đột tư bản-lao động, xung đột tư sản-người lao động,
  • đề tài tranh luận,
  • / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện, hình thái từ:, to depute someone to do something, uỷ quyền...
  • / dai´lu:t /, Tính từ: loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, Ngoại động từ: pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai...
  • tranh chấp dân sự thông thường,
  • hòa giải cuộc tranh chấp,
  • Đưa ra cho trọng tài phán quyết,
  • sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch,
  • giải quyết tranh chấp,
  • giải quyết tranh chấp,
  • giải quyết tranh chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top