Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dispute” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / dis'pju:t /, Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, Nội động...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • giải quyết tranh chấp,
  • sự tranh chấp luật pháp,
  • quyết định của kỹ sư về tranh chấp,
  • Danh từ: tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ, Kinh tế: tranh chấp chủ thợ, xung đột lao động,...
  • có mối tranh chấp, còn đang tranh luận,
  • tranh chấp thương mại,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn,
  • tranh chấp giữa các công đoàn,
  • tranh chấp thuế,
  • sự tranh chấp lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top