Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dose” Tìm theo Từ (809) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (809 Kết quả)

  • / dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...), hình...
  • mô phỏng dos,
  • liều hấp thụ, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. thuật ngữ này đồng nghĩa với liều...
  • liều (lượng) hấp thụ, liều lượng hấp thụ, absorbed dose of ionizing radiation, liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, absorbed dose rate, suất liều lượng hấp thụ, rad ( radiationabsorbed dose ), liều lượng hấp...
  • chủng nhắc lại,
  • liều lượng chiếu sâu, liều ở độ sâu,
  • suất liều lượng, suất liều lượng, absorbed dose rate, suất liều lượng hấp thụ
  • liều gây nhiễm độc,
"
  • liều gây nhiễm độc,
  • liều phát bantrên da,
  • liều thửnghiệm trên da,
  • liều trên da,
  • liều cho phép, liều (lượng) được phép, maximum permissible dose, liều (lượng) được phép tối đa
  • liếu phản ứng,
  • liều lượng bức xạ, liều (lượng) bức xạ,
  • liều chữakhỏi,
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • liều lượng kế, cái đo liều lượng, liều lượng kế,
  • liều hữu hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top