Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encampment” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Danh từ: sự cắm trại, trại giam, Nghĩa chuyên ngành: thị trấn trạm, Từ đồng...
  • / in´kæʃmənt /, Danh từ: sự lĩnh (séc, tiền), sự thu (séc, tiền), sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...), Kinh tế: đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...),...
  • / is´ka:pmənt /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng ở chân thành, (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • Danh từ: (thơ ca) câu thơ vắt dòng,
  • / in´keismənt /, Danh từ: sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, (giải phẫu) sự lồng hai xương vào nhau, Xây dựng: vỏ ván khuôn,
  • vách đứt gãy,
  • giấy ủy nhiệm thu, sự thu tiền,
  • vỏ bê-tông, vỏ bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top