Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fibular” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • Tính từ: (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác,
  • / ´fibjulə /, Danh từ, số nhiều .fibulae; fibulas: (giải phẫu) xương mác, khoá (ở ví, ở cặp), Từ đồng nghĩa: noun, brooch , clasp
  • cơ mác (bên) ngắn,
  • xương mác,
  • cơ mác trước,
"
  • khuyết mác của xương chày,
  • / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
  • Tính từ: (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò,
  • Tính từ: chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con,
  • / ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết có hình ống, Cơ - Điện tử: (adj) có dạng ống,
  • / ´pilju:lə /, Tính từ: (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn, Y học: thuộc hay hình viên tròn, viên,
  • /'tæbjʊlə(r)/, Tính từ: Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng (biểu, danh sách), phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng,
  • / ´nebjulə /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) tinh vân, Điện lạnh: tinh vân, nebular theory ( hypothesis ), thuyết tinh vân
  • mào xuơng mác, bờ trước xuơng mác,
  • thân xương mác,
  • mào gian xương mác,
  • / 'pæbjulə /, thuộc thựcphẩm, ăn được, thức ăn,
  • / ´titjulə /, Tính từ: giữ chức (do có tước vị), chức vụ danh nghĩa (không có thực quyền), người giữ chức, người giữ chức vụ danh nghĩa, Kinh tế:...
  • đầu xuơng mác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top