Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn footing” Tìm theo Từ (2.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.467 Kết quả)

  • Danh từ: chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được...
  • lớp phủ bằng xỉ,
  • móng giật cấp,
"
  • / ´fu:tliη /, Tính từ: vớ vẩn, ngớ ngẩn,
  • Danh từ: (toán học) sự khai căn, khai căn, sự khai căn, square rooting, khai căn bậc hai
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • nhóm móng cọc,
  • móng cột đơn, đế cột, móng cột, móng rời,
  • bệ đỡ chôn sâu, gối chôn sâu,
  • blốc đế, khối chân cột, khối móng,
  • trụ đường ống áp lực, bệ đường ống có áp,
  • móng kiểu trụ, móng trụ cầu,
  • chân cột đơn lập,
  • móng tròn, móng tròn,
  • dầm quá giang, dầm móng,
  • móng giả, móng bản, móng bè, móng tấm, móng liền dải,
  • lời kết báo cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top