Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn granulation” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • / ¸grænju´leiʃən /, Danh từ: sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, Xây dựng: sự hóa hạt, Y học: mô hạt (các chồi...
  • hạt,
"
  • / træns'leiʃn /, Danh từ: sự dịch, bản dịch, bài dịch; cái được dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyên chuyển (một giám mục) sang địa...
  • hạt màng nhện,
  • mô hạt tăng sinh,
  • / ¸grænju´leitə /, Hóa học & vật liệu: máy kết hạt, máy nghiền hạt, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy tạo hạt, Địa...
  • (sự) khía, khía răng cưa,
  • Danh từ: quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu), Y học: (sự) mất hạt,
  • Danh từ: sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt, sự hóa hạt, sự tán nhỏ, sự tạo hạt, Địa chất:...
  • sự kết ting của mật ong,
  • hạt tế bào,
  • hạt ưanhuộm metyl lục pyronin,
  • hạt màng nhện,
  • / ,grædju'eiʃən /, Danh từ: sự chia độ, sự tăng dần dần, sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ mỹ,nghĩa mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp, Toán...
  • Danh từ: sự tự khen ngợi mình,
  • sự dịch tập tin,
  • máy tán hạt, máy sấy kết tinh (đường), máy làm hạt viên, máy nghiền, máy tạo hạt, máy viên hạt, Địa chất: máy tạo hạt, plastics (scrap) granulating machine, máy nghiền (tán)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top